Từ điển Thiều Chửu瘴 - chướng① Khí độc (khí độc ở rừng núi).
Từ điển Trần Văn Chánh瘴 - chướngHơi độc, khí độc (ở rừng núi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘴 - chướngKhí độc ở vùng rừng núi. Cũng gọi là Chướng khí.
嵐瘴 - lam chướng || 煙瘴 - yên chướng ||